Hà Nội: | +84 24 6292 3196 | |
TP Hồ Chí Minh: | +84 28 6650 6929 |
Đơn hàng đi Nhật - Phía Nam
Ngành nghề | Số lượng | Nơi làm việc | Lương | Ngày tuyển |
---|---|---|---|---|
ĐÚC NHỰA ĐÙN THỔI-CHIBA | 5 | CHIBA | LCB: Tính lương giờ (1,026 yên/giờ) ~166,212 yên/tháng | 2024-06-21 |
KẾT CẤU SẮT - SAITAMA | 3 | SAITAMA | LCB: 166.600 Yên/ tháng | 2024-06-07 |
ĐẬT ĐƯỜNG ỐNG - MIE | 1 | MIE | LCB: 171.200 Yên/ tháng | 2024-05-30 |
01 NAM VÀ 01 NỮ IN ẤN ĐÓNG SÁCH-CHIBA | 1 | CHIBA | LCB: 172,000 Yên/ tháng | 2024-05-10 |
03 NAM-GIA CÔNG CƠ KHI-TOCHIGI | 3 | TOCHIGI | LCB: Lương tính theo ngày (8,128 yên/ ngày) | 2024-04-22 |
02 NAM-ĐÚC NHỰA-MIE | 2 | MIE | LCB: 173,000 yên/tháng | 2024-04-17 |
05 NỮ-ĐÚC NHỰA ĐÙN THỔI-CHIBA | 5 | CHIBA | LCB: Tính lương giờ (1,026 yên/giờ) ~166,212 yên/tháng | 2024-04-16 |
02 NAM-GIA CÔNG CƠ KHÍ-FUKUSHIMA | 2 | FUKUSHIMA | LCB: 189,716 yên/ tháng (1142 yên/h) | 2024-04-15 |
02 NỮ-KIỂM TRA MÁY MÓC-AICHI | 2 | AICHI | LCB: 161.020 Yên/ tháng | 2024-04-10 |
DẬP KIM LOẠI - KANAGAWA | 1 | KANAGAWA | LCB: 193.090 Yên/ tháng | 2024-04-10 |